Có 2 kết quả:

土財主 tǔ cái zhǔ ㄊㄨˇ ㄘㄞˊ ㄓㄨˇ土财主 tǔ cái zhǔ ㄊㄨˇ ㄘㄞˊ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) local wealthy landlord
(2) country money-bags
(3) rich provincial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) local wealthy landlord
(2) country money-bags
(3) rich provincial

Bình luận 0