Có 2 kết quả:
土財主 tǔ cái zhǔ ㄊㄨˇ ㄘㄞˊ ㄓㄨˇ • 土财主 tǔ cái zhǔ ㄊㄨˇ ㄘㄞˊ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local wealthy landlord
(2) country money-bags
(3) rich provincial
(2) country money-bags
(3) rich provincial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local wealthy landlord
(2) country money-bags
(3) rich provincial
(2) country money-bags
(3) rich provincial
Bình luận 0